Đề nghị các đơn vị có năng lực, kinh nghiệm và quan tâm đến phạm vi công việc nêu trên gửi báo giá đến Ban Thương mại – PV Power trước 09h00 ngày 04/4/2024, theo các thông tin như sau:
1. Danh mục, số lượng và thông số kỹ thuật:
BẢNG CHÀO GIÁ
Stt |
Tên vật tư/Mô tả |
Thông số kỹ thuật |
Nhà sản xuất/ Xuất xứ |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
Ghi chú |
1 |
Khối Catalyst (Catalyst module) |
|
|
Module/ Khối |
140 |
|
|
For 2 reactors x 1 tổ máy |
2 |
Tấm chèn (Sealing system) |
|
|
Bộ |
02 |
|
|
|
3 |
Lưới (Module cover sceens) |
|
|
Bộ |
02 |
|||
|
TỔNG CỘNG |
|
|
|||||
|
THUẾ GTGT (..%) |
|
|
|||||
|
THÀNH TIỀN BAO GỒM THUẾ GTGT |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
No STT |
Description/Parameter Mô tả |
Unit ĐVT |
Data Dữ liệu |
Note Ghi chú |
I |
Catalyst description Mô tả chất xúc tác |
|
||
1 |
Catalyst type Loại chất xúc tác |
- |
Plate types, Dạng tấm |
|
2 |
Catalyst composition Thành phần chất xúc tác |
- |
TiO2, MoO3, V2O5 hoặc TiO2, WO3, V2O5 |
|
3 |
Pitch nominal |
mm |
≥ 6.7 |
|
4 |
Plate thickness |
mm |
≥ 0.7 |
|
5 |
Geometrical surface area Diện tích bề mặt hình học |
m²/m³ |
≥ 299 |
Specific surface |
6 |
Catalyst volume per layer Thể tích chất xúc tác của 1 lớp |
m³ |
≥134.2 |
|
II |
Module dimensions Kích thước mô đun |
Tolerance of 10mm, đảm bảo lắp vừa, phù hợp thiết kế hiện hữu của NMNĐ Vũng Áng 1 |
||
1 |
Module Length Chiều dài mô đun |
mm |
1882 |
|
2 |
Module Width Chiều rộng mô đun |
mm |
954 |
|
3 |
Module Depth Chiều cao mô đun |
mm |
1364 |
|
III |
Reactor description Mô tả tháp phản ứng |
|
||
1 |
Module arrangement Bố trí mô đun |
- |
7 x 10 |
|
2 |
Modules per layer Số lượng mô đun trong 1 lớp |
- |
70 |
|
3 |
Reactors per boiler Số lượng tháp phản ứng trong 1 lò |
- |
2 |
|
4 |
Existing layers Số lượng lớp hiện hữu |
- |
2 |
|
5 |
Layer to be equipped Số lượng lớp lắp đặt |
- |
1 |
|
6 |
Chemical guarantee time Cam kết tuổi thọ hóa học |
Operation hours Giờ vận hành |
≥ 16.000 hoặc 3 năm tùy theo điều kiện nào đến trước |
Tham chiếu Stt.1 tại Phần 6. Yêu cầu bảo hành |
IV |
Performance Guarantees for new layer (test in laboratories) Cam kết đảm bảo hiệu suất cho 01 tầng mới (kiểm tra theo điều kiện phòng thí nghiệm (*)) |
|||
1 |
Catalyst activity initial, tested in laboratory conditions Hoạt tính chất xúc tác ban đầu, kiểm tra trong điều kiện phòng thí nghiệm |
Nm/h |
≥ 42 |
|
2 |
SO2 oxidation, , tested in laboratory conditions Chuyển hóa SO2, kiểm tra trong điều kiện phòng thí nghiệm và thực hiện Field test bởi đơn vị thứ 3 độc lập có chức năng phù hợp sau khi lắp đặt, đưa xúc tác vào hoạt động trong vòng 10 ngày tại điều kiện vận hành đầy tải |
%mol |
≤ 1 |
|
3 |
Pressure drop initial, , tested in laboratory conditions Chênh áp ban đầu , kiểm tra trong điều kiện phòng thí nghiệm và thực hiện Field test bởi đơn vị thứ 3 độc lập có chức năng phù hợp sau khi lắp đặt, đưa xúc tác vào hoạt động trong vòng 10 ngày tại điều kiện vận hành đầy tải |
Pa |
≤ 200 |
|
Theo tài liệu VA1-BWBC-00100-M-M1A-MAN-6008 trang 11/73
2. Yêu cầu chung của bảng chào giá:
- Giá chào: Bằng tiền Việt Nam đồng, bao gồm: Thuế GTGT, phí vận chuyển và các chi phí liên quan để giao hàng tại kho Nhà máy điện Vũng Áng 1.
- Hiệu lực của bản chào giá: Ghi rõ hiệu lực chào giá.
- Thời gian giao hàng: Ghi rõ thời gian giao hàng.
- Tên nhà sản xuất và xuất xứ hàng hóa: Nêu cụ thể xuất xứ của hàng hóa.
Để biết thêm thông tin chi tiết, xin liên hệ địa chỉ email như sau: phamvietanh@pvpower.vn Số điện thoại 024 22210288 (Số máy lẻ: 6724).
Trân trọng./.