Thứ tư, 02/04/2025 | 09:54

Thông báo nhu cầu Mua vật tư và bảo dưỡng sửa chữa

Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP (PV Power) có nhu cầu Mua vật tư và bảo dưỡng sửa chữa các hộp giảm tốc hệ thống nhiên liệu than NMN Vũng Áng 1 với phạm vi công việc như phụ lục đính kèm.

Thông báo nhu cầu Mua vật tư và bảo dưỡng sửa chữa

Thông báo nhu cầu Mua vật tư và bảo dưỡng sửa chữa

Phụ lục: Phạm vi công việc Mua vật tư và bảo dưỡng sửa chữa các hộp giảm tốc hệ thống nhiên liệu than NMN Vũng Áng 1

Stt

Thiết bị/Hệ thống

Tên vật tư

Quy cách/Đặc tính kỹ thuật

Đơn vị

Nhu cầu thay thế năm 2025

Thời gian yêu cầu giao hàng tại nhà máy/hoàn thành công việc

I

Máy hút than 01/02

Trước ngày 15/8/2025

I.1

Hộp giảm tốc bánh xe di chuyển KADS168-K4

Cái

8

1

Oring

O-RING, Ident no: 70000004369869, Part No: 0115

Cái

8

2

SHAFT SEAL

SHAFT SEAL 150X225X12/24 NBR, Ident no: 70000004086794, Part No: 0160

Cái

16

3

BREATHER

BREATHER G3/4A 0,2-0,3 MS, Ident no: 70000004086983, Part No: 0420

Cái

8

4

SEAL-R

Ident no: 50000531000005, Part No: 0525; Seal-R A50X65X8,

Cái

8

5

BEARING

BEARING 30313A , Ident no: 70000004725510, Part No: 0020

Cái

8

6

BEARING

BEARING 30313A , Ident no: 70000004725510, Part No: 0030

Cái

8

7

BEARING

BEARING 33215 , Ident no: 70000004130199, Part No: 0060

Cái

16

8

BEARING

RADIAL BALL BEARING 6030 Z, Ident no:70000004085071,Part no: 0130

Cái

8

9

BEARING

RADIAL BALL BEARING 6030 Z, Ident no: 70000004085071 Part no: 0140

Cái

8

10

BEARING

RADIAL BALL BEARING 6310-2Z , Ident no: 70000004653063, Part no: 0520

Cái

8

11

Vòng bi động cơ di chuyển dọc

SKF 6208 ZC3

Cái

16

II

Máy đánh đống 03/04

Trước ngày 15/8/2025

I.1

Hộp giảm tốc băng tải cần B3DH05

Cái

1

1

SHAFT SEAL

Ident no: 000.000.306.051, Part No: 0132

Cái

1

2

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.380.562, Part No: 0150

Cái

1

3

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.380.562, Part No: 0151

Cái

1

4

SHAFT SEAL

Ident no: 000.000.659.632, Part No: 0232

Cái

1

5

SHAFT SEAL

Ident no: 000.000.306.001, Part No: 0233

Cái

1

6

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.379.144, Part No: 0250

Cái

1

7

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.379.144, Part No: 0251

Cái

1

8

BUSH

Ident no: 000.000.375.895, Part No: 0295

Cái

1

9

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.380.771, Part No: 0350

Cái

1

10

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.380.771, Part No: 0351

Cái

1

11

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.380.768, Part No: 0450

Cái

1

12

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.380.768, Part No: 0451

Cái

1

13

Vòng bi động cơ băng tải cần

SKF 6317 ZC3

Cái

16

I.2

Khớp nối thủy lực băng tải cần máy đánh 03/04 (Coupling FNSD SB425)

1

1

Sealing ring

Sealing ring, Part No: 104, for Coupling FNSD SB425, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

10

Rolling bearing,

Sealing ring, Part No: 109, for Coupling FNSD SB425, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

3

Shaft seal

Sealing ring, Part No: 111, for Coupling FNSD SB425, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

5

O-ring,

Sealing ring, Part No: 114, for Coupling FNSD SB425, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

2

Sealing ring

Sealing ring, Part No: 174, for Coupling FNSD SB425, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

7

O-ring,

Sealing ring, Part No: 125, for Coupling FNSD SB425, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

4

Shaft seal

Sealing ring, Part No: 132, for Coupling FNSD SB425, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

11

Rolling bearing,

Sealing ring, Part No: 134, for Coupling FNSD SB425, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

8

O-ring,

Sealing ring, Part No: 135, for Coupling FNSD SB425, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

9

O-ring,

Sealing ring, Part No: 138, for Coupling FNSD SB425, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

6

O-ring,

Sealing ring, Part No: 117, for Coupling FNSD SB425, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

12

Flexible elements (N-EUPEX)

Flexible elements for Coupling FNSD SB42,(N-EUPEX): Part No: 12

Cái

1

III

Máy phá đống 01/02

Trước ngày 15/8/2025

III.1

Hộp giảm tốc di chuyển dọc máy phá đống 01/02 KADS188-Z88-K4 SIEMENS/FLENDER

Cái

5

1

RADIAL BALL BEARING

RADIAL BALL BEARING 6307-2Z, Material-Nr:, 70000004016224, Part No.: 0020

Cái

5

2

ROLLER BEARING

ROLLER BEARING NJ2206E, Material-Nr:, 70000004083298, Part No.: 0030

Cái

5

3

RADIAL BALL BEARING

RADIAL BALL BEARING 6312-2Z, Material-Nr:70000004143610 Part No.: 0130

Cái

5

4

ROLLER BEARING

ROLLER BEARING NUP210E, Material-Nr:, 70000004083904, Part No.: 0140

Cái

5

5

Roăng chèn trục

SHAFT SEAL AS70X130X12 NB, Material-Nr: 70000004083299, Part No.: 0160

Cái

5

6

BEARING 32315B

Material-Nr: 70000004963739, Part No.: 0020

Cái

5

7

BEARING 32315B

Material-Nr: 70000004963739, Part No.: 0030

Cái

5

8

BEARING 32315B

Material-Nr: 70000004963739, Part No.: 0060

Cái

10

9

BEARING 32032X

Material-Nr: 70000004367557, Part No.: 0130

Cái

5

10

BEARING 32032X

Material-Nr: 70000004367557, Part No.: 0140

Cái

5

11

O - Ring

O-RING 230X5 NB70, Material-Nr: 70000004040172, Part No.: 0160

Cái

10

12

Roăng chèn trục

SHAFT SEAL AS160X190X15 NBR, Material-Nr: 70000004728306, Part No.: 0160

Cái

20

13

ROLLER BEARING NUP2215E

Material-Nr:70000004681946, Part No.: 0520

Cái

5

14

RADIAL BALL BEARING

RADIAL BALL BEARING 6310-2Z, Material-Nr: 70000004653063, Part No.: 0520

Cái

5

15

Roăng chèn trục

SHAFT SEAL A75X95X10 NB Material-Nr: 70000004306371, Part No.: 0525

Cái

5

16

SEAL

SEAL-R A50X65X8 NB, Material-Nr: 50000531000005, Part No.: 0525

Cái

5

17

O - Ring

O-RING 164,2X5,7 NB70, Material-Nr: 70000004040169, Part No.: 0529

Cái

5

18

RADIAL BALL BEARING

RADIAL BALL BEARING 6315-2Z, Material-Nr:70000004085919Part No.: 0530

Cái

4

19

Roăng chèn trục

SHAFT SEAL AS70X130X12 NB, Material-Nr: 70000004083299, Part No.: 0160

Cái

5

20

Vòng bi động cơ băng tải cần

SKF 6308 zz

Cái

20

III.2

Hộp giảm tốc cần chính phá máy 01/02 H4DH 19

Cái

1

1

O - Ring

O-RING Material-Nr: 000.000.306.788, Part No.: 0123

Cái

2

2

Shaft seal

Material-Nr: 000.000.306.042, Part No.: 0132

Cái

2

3

Shaft seal

Material-Nr: 000.000.307.539, Part No.: 0232

Cái

2

4

Shaft seal

Material-Nr: 000.000.307.539, Part No.: 0233

Cái

2

5

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.747, Part No.: 0150

Cái

0

6

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.747, Part No.: 0151

Cái

0

7

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.195, Part No.: 0250

Cái

0

8

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.195, Part No.: 0251

Cái

0

9

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.379.225, Part No.: 0350

Cái

0

10

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.379.225, Part No.: 0351

Cái

0

11

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.379.190 Part No.: 0450

Cái

0

12

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.379.190, Part No.: 0451

Cái

0

13

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.778 Part No.: 0550

Cái

0

14

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.778, Part No.: 0551

Cái

0

15

Coupling

BWN182, mã part list: 21.03, SIEMENS/FLAmidth

Cái

0

16

Ống lót

Sleeve OH3064H

Cái

0

17

Locating ring FRB10/480.

FRB10/480.

Cái

0

18

Vòng bi động cơ xích cào chính

SKF 6317c3

Cái

0

III.3

Hộp giảm tốc cần phá phụ máy 01/02 B4DH 10

1

1

Shaft seal

Material-Nr: 000.000.306.051, Part No.: 0132

Cái

2

2

Shaft seal

Material-Nr: 000.000.306.063, Part No.: 0232

Cái

2

3

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.562, Part No.: 0150

Cái

1

4

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.562, Part No.: 0151

Cái

1

5

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.379.148, Part No.: 0250

Cái

1

6

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.379.148, Part No.: 0251

Cái

1

7

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.588, Part No.: 0350

Cái

1

8

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.588, Part No.: 0351

Cái

1

9

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.586, Part No.: 0450

Cái

1

10

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.586, Part No.: 0451

Cái

1

11

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.586, Part No.: 0550

Cái

1

12

ROLLING CONTACT BEARING

Material-Nr: 000.000.380.768, Part No.: 0551

Cái

1

13

Vòng bi động cơ xích cào phụ

SKF 63132RSC3

Cái

4

III.4

Khớp nối thủy lực cần phá phụ máy phá 01/02 (Coupling FND370)

1

1

Sealing ring

Sealing ring, Part No: 104, for Coupling FND370, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

2

Sealing ring

Sealing ring, Part No: 174, for Coupling FND370, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

3

Shaft seal

Shaft seal, Part No: 111, for Coupling FND370, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

4

Shaft seal

Shaft seal, Part No: 132, for Coupling FND370, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

5

O-ring,

O-ring, Part No: 114, for Coupling FND370, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

6

O-ring,

O-ring, Part No: 117, for Coupling FND370, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

7

O-ring,

O-ring, Part No: 125, for Coupling FND370, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

8

O-ring,

O-ring, Part No: 135, for Coupling FND370, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

9

O-ring,

O-ring, Part No: 138, for Coupling FND370, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

10

Rolling bearing,

Rolling bearing, Part No: 109, for Coupling FND370, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

11

Rolling bearing,

Rolling bearing, Part No: 134, for Coupling FND370, FLENDER/FLSMIDTH

Cái

1

12

Flexible elements (N-EUPEX)

Flexible elements for Coupling FND370,(N-EUPEX): Part No: 12

Cái

1

IV

Máy phá đống 03/04

Trước ngày 15/8/2025

IV.1

Hộp giảm tốc cần chính máy phá 03/04 B3DH12

1

1

O - Ring

O-RING O-RING OR0098 -03 W 5713 72NBR872 Material-Nr: 000.000.307.216, Part No.: 0123

Cái

1

2

Shaft seal

SHAFT SEAL 045X060X08 BAUMSL W 5710, Material-Nr: 000.000.306.037, Part No.: 0132

Cái

1

3

Shaft seal

SHAFT SEAL 240X270X15 BAUMSL W 5710, Material-Nr: 000.000.306.065, Part No.: 0232

Cái

1

4

Shaft seal

SHAFT SEAL 240X270X15 BAUMSL W 5710, Material-Nr: 000.000.306.065, Part No.: 0233

Cái

1

5

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 32309 B D 720 ST-KAEF. Material-Nr: 000.000.380.562, Part No.: 0150

Cái

1

6

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 32309 B D 720 ST-KAEF, Material-Nr: 000.000.380.562, Part No.: 0151

Cái

1

7

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 182948 SL, Material-Nr: 000.000.380.191, Part No.: 0250

Cái

1

8

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 182948 SL, Material-Nr: 000.000.380.191, Part No.: 0251

Cái

1

9

SHRINK DISC

SHRINK DISC GR.240 F 3233 ST, Material-Nr: 000.000.309.470, Part No.: 0290

Cái

0

10

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 192317 SL C3, Material-Nr: 000.000.379.185, Part No.: 0350

Cái

1

11

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 192317 SL C3, Material-Nr: 000.000.379.185, Part No.: 0351

Cái

1

12

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 32315 D 720 ST-KAEF, Material-Nr: 000.000.380.775 Part No.: 0450

Cái

1

13

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 32315 D 720 ST-KAEF, Material-Nr: 000.000.380.775, Part No.: 0451

Cái

1

14

Coupling

BWN142, mã part list: 21.03, SIEMENS/FLSmidth

Cái

1

15

Vòng bi, ống lót loại SNL 3040

- vòng bi 23040CC/W33;
- TS 48;
- 4FRB10/310

Bộ

1

16

Vòng bi động cơ xích cào CHÍNH

SKF 6317C3

Cái

1

IV.2

Hộp giảm tốc cần phá phụ máy 03/04 W4DL08

1

1

Shaft seal

SHAFT SEAL 35X47X7 BAUM W5710 75FKM585, Material-Nr: 002.900.097.016, Part No.: 0132

Cái

1

2

Shaft seal

SHAFT SEAL 035X047X07 BAUMSL W 5710, Material-Nr: 000.000.306.066, Part No.: 0132

Cái

1

3

Shaft seal

SHAFT SEAL 170X200X15 BAUMSL W 5710, Material-Nr: 000.000.306.061, Part No.: 0232

Cái

1

4

Shaft seal

SHAFT SEAL 170X200X15 BAUMSL W 5710, Material-Nr: 000.000.306.061, Material-Nr: 000.000.306.063, Part No.: 0233

Cái

1

5

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 32308 D 720 ST-KAEF, Material-Nr: 000.000.380.768, Part No.: 0150

Cái

1

6

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 32308 D 720 ST-KAEF, Material-Nr: 000.000.380.768, Part No.: 0151

Cái

1

7

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 182934 SL, Material-Nr: 000.000.379.130, Part No.: 0250

Cái

1

8

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 182934 SL, Material-Nr: 000.000.379.130, Part No.: 0251

Cái

1

9

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 33214 D 720 ST-KAEF, Material-Nr: 000.000.380.386, Part No.: 0350

Cái

1

10

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 33214 D 720 ST-KAEF, Material-Nr: 000.000.380.386, Part No.: 0351

Cái

1

11

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 33210 D 720 ST-KAEF, Material-Nr: 000.000.379.173, Part No.: 0450

Cái

1

12

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 33210 D 720 ST-KAEF, Material-Nr: 000.000.379.173, Part No.: 0451

Cái

1

13

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 32307 B D 720 ST-KAEF, Material-Nr: 000.000.380.561, Part No.: 0550

Cái

1

14

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLG BRG 32307 B D 720 ST-KAEF, Material-Nr: 000.000.380.561, Part No.: 0551

Cái

1

15

Vòng bi động cơ xích cào PHỤ

SKF 63102RSC3

Cái

1

IV.3

Khớp nối thủy lực cần phá phụ máy phá 03/04

1

Sealing ring

Sealing ring, Part No: 104, for Coupling FAD size 297, FLENDER/FLSmidth

Cái

2

Shaft seal

Shaft seal, Part No: 111, for Coupling FAD size 297, FLENDER/FLSmidth

Cái

3

Shaft seal

Shaft seal, Part No: 132, for Coupling FAD size 297, FLENDER/FLSmidth

Cái

4

O-ring,

O-ring, Part No: 114, for Coupling FAD size 297, FLENDER/FLSmidth

Cái

5

Sealing thread

Sealing thread, Part No: 117, for Coupling FAD size 297, FLENDER/FLSmidth

Cái

6

O-ring

O-ring, Part No: 125, for Coupling FAD size 297, FLENDER/FLSmidth

Cái

7

Anti-friction bearing

Anti-friction bearing, Part No: 109, for Coupling FAD size 297, FLENDER/FLSmidth

Cái

8

Anti-friction bearing

Anti-friction bearing, Part No: 134, for Coupling FAD size 297, FLENDER/FLSmidth

Cái

9

Flexible elements (N-EUPEX)

Flexible elements for Coupling FAD size 297, FLENDER/FLSmidth, (N-EUPEX): Part No: 12

Cái

IV.4

Hộp giảm tốc di chuyển dọc máy phá 03/04 KADS188-Z68-K4

Gioăng chèn, vòng bi

KADS188-Z68-K4

Bộ

3

1

Bearing

Bearing 020

Cái

3

2

Bearing

Bearing 030

Cái

3

3

Seal

Seal 055

Cái

6

4

Bearing

Bearing 060

Cái

3

5

NILOS ring

NILOS ring 063

Cái

3

6

Sealing cap

Sealing cap 070

Cái

3

7

Rubber bush

Rubber bush 091

Cái

6

8

Bearing

Bearing 130

Cái

3

9

NILOS ring

NILOS ring 133

Cái

3

10

Bearing

Bearing 140

Cái

3

11

NILOS ring

NILOS ring 143

Cái

3

12

Shaft sealing ring

Shaft sealing ring 160

Cái

3

13

Seal

Seal 220

Cái

6

14

Seal

Seal 225

Cái

6

15

Plug/sealing cap

Plug/sealing cap 418

Cái

3

16

Vent filter

Vent filter 420

Cái

6

17

Vòng bi động cơ

SKF 6206-2Z/C3

Cái

12

18

Vòng bi động cơ DI CHUYỂN DỌC

SKF 6206zc3

Cái

IV.5

HGT nâng hạ cần chính máy phá 01/02/03/04

ZHP 4.22 EG

Bộ

2

1

Bearing ring

Part no: 1/1/3, Part no : PC 60242200587

Cái

2

2

Shaft sealing ring

Part no: 1/1/31, Part no : PC 60441100563

Cái

2

3

Cylindrical roller bearing

Part no: 1/1/51, Part no : PC 60453300164

Cái

2

4

Grooved ball bearing

Part no: 1/1/53, Part no: PC 60453000028

Cái

2

5

Grooved ball bearing

Part no: 1/39/21, Part no: PC 60453000264

Cái

2

IV.6

HGT nâng hạ cần phụ máy phá 01/02/03/04

ZHP 4.19 EG

Bộ

2

1

Bearing ring

Part no: 1/1/3, Part no : PC 60241900558

Cái

2

2

Shaft sealing ring

Part no: 1/1/31, Part no : PC 60441100657

Cái

2

3

Cylindrical roller bearing

Part no: 1/1/51, Part no : PC 60453300166

Cái

2

4

Grooved ball bearing

Part no: 1/1/53, Part no: PC 60453000039

Cái

2

5

Grooved ball bearing

Part no: 1/39/21, Part no: PC 60453000264

Cái

2

V

Hệ thống Băng tải

Trước ngày 15/8/2025

V.1

HGT băng tải 11/12/31/32/61/62 (B3DH 05)

Cái

2

1

SHAFT SEAL

Ident no: 000.000.306.051, Part No: 0132

Cái

2

2

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.380.562, Part No: 0150

Cái

2

3

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.380.562, Part No: 0151

Cái

2

4

SHAFT SEAL

Ident no: 000.000.659.632, Part No: 0232

Cái

2

5

SHAFT SEAL

Ident no: 000.000.306.001, Part No: 0233

Cái

2

6

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.379.144, Part No: 0250

Cái

2

7

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.379.144, Part No: 0251

Cái

2

8

BUSH

Ident no: 000.000.375.895, Part No: 0295

Cái

2

9

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.380.771, Part No: 0350

Cái

2

10

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.380.771, Part No: 0351

Cái

2

11

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.380.768, Part No: 0450

Cái

2

12

ROLLING CONTACT BEARING

Ident no: 000.000.380.768, Part No: 0451

Cái

2

13

Vòng bi động cơ băng tải cần

SKF 6317 ZC3

Cái

16

V.2

HGT băng tải 41/42/51/52 ( B3DH 08)

Cái

1

SHAFT SEAL

SHAFT SEAL 050x065x08 BAUMSL W 5710 75 FPM585, Ident no.000.000.306.038; Part no. 0132,

Cái

2

SHAFT SEAL

SHAFT SEAL 170x200x15 BAUMSL W5710 75FPM585, Ident no.000.000.306.061, Part no. 0232

Cái

2

SHAFT SEAL

SHAFT SEAL 170x200x15 BAUMSL W5710 75FPM585, Ident no.000.000.306.061, Part no. 0233

Cái

2

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLING CONTACT BEARING 32311 B D 720 ST-KAEF, Ident no. 000.000.380.564; Part no. 0150

Cái

1

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLING CONTACT BEARING 32311 B D 720 ST-KAEF, Ident no. 000.000.380.564; Part no. 0151

Cái

1

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLING CONTACT BEARING 182934 S, Ident no.000.000.379.130; Part no. 0250

Cái

1

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLING CONTACT BEARING 182934 S ,Ident no.000.000.379.130; Part no. 0251

Cái

1

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLING CONTACT BEARING 32314 D 720 ST-KAEF, Ident no.000.000.380.774; Part no. 0350

Cái

1

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLING CONTACT BEARING 32314 D 720 ST-KAEF, Ident no.000.000.380.774; Part no. 0351

Cái

1

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLING CONTACT BEARING 32310 B D 720 ST-KAEF, Ident no.000.000.380.563, Part no. 0450

Cái

1

ROLLING CONTACT BEARING

ROLLING CONTACT BEARING 32310 B D 720 ST-KAEF, Ident no.000.000.380.563, Part no. 0451

Cái

1

Vòng bi động cơ băng tải 41/42

SKF 6319/C3

Cái

4

V.3

Hộp giảm tốc băng tải 21/22 (B3DH11)

Cái

1

1

Shaft seal

Ident no: 000.000.821.907, Part No: 0132

Cái

1

2

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.569, Part No: 0150

Cái

1

3

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.569, Part No: 0151

Cái

1

4

Shaft seal

Ident no: 000.000.306.064, Part No: 0232

Cái

1

5

Shaft seal

Ident no: 000.000.306.064, Part No: 0233

Cái

1

6

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.379.149, Part No: 0250

Cái

1

7

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.379.149, Part No: 0251

Cái

1

8

Bush

Ident no: 000.000.375.901, Part No: 0295

Cái

1

9

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.540, Part No: 0350

Cái

1

10

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.540, Part No: 0351

Cái

1

11

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.568, Part No: 0450

Cái

1

12

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.568, Part No: 0451

Cái

1

13

Vòng bi động cơ băng tải 21/22

SKF 6318C3

Cái

4

V.4

Hộp giảm tốc 81/82 (B3DE13)

Cái

1

1

Shaft seal

Ident no: 000.050.005.348, Part No: 132

Cái

1

2

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.777.217, Part No: 0150

Cái

1

3

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.775.924, Part No: 0151

Cái

1

4

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.782.139, Part No: 0152

Cái

1

5

Shaft seal

Ident no: 000.000.818.488, Part No: 0232

Cái

1

6

Shaft seal

Ident no: 000.000.307.019, Part No: 0233

Cái

1

7

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.192, Part No: 0250

Cái

1

8

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.192, Part No: 0251

Cái

1

9

Bush

Ident no: 000.000.375.903, Part No: 0295

Cái

1

10

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.878, Part No: 0350

Cái

1

11

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.878, Part No: 0351

Cái

1

12

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.778, Part No: 0450

Cái

1

13

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.778, Part No: 0451

Cái

1

14

Vòng bi động cơ băng tải 81/82

SKF 6220C3

Cái

4

V.5

Hộp giảm tốc 71/72 (B3DH7)

Cái

1

1

Shaft seal

Ident no: 000.000.306.038, Part No: 0132

Cái

2

2

Rolling Contact Bearing

Ident no:000.000.380.564, Part No: 0150

Cái

1

3

Rolling Contact Bearing

Ident no:000.000.380.564, Part No: 0151

Cái

1

4

Shaft seal

Ident no: 000.000.306.060, Part No: 0232

Cái

2

5

Shaft seal

Ident no: 000.000.306.060, Part No: 0233

Cái

2

6

Rolling Contact Bearing

Ident no:000.000.379.146 , Part No: 0250

Cái

1

7

Rolling Contact Bearing

Ident no:000.000.379.146 , Part No: 0251

Cái

1

8

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.774, Part No: 0350

Cái

1

9

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.774, Part No: 0351

Cái

1

10

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.563, Part No: 0450

Cái

1

11

Rolling Contact Bearing

Ident no: 000.000.380.563, Part No: 0451

Cái

1

12

Vòng bi động cơ băng tải 71/72

SKF 6317 C3

Cái

1

V.6

Khớp nối thủy lực băng tải loại FND 425

Cái

3

1

Rolling bearing

Part no. 109

Cái

3

2

Rolling bearing

Part no. 134

Cái

3

3

Shaft seal

Part no. 132

Cái

3

4

Shaft seal

Part no. 111

Cái

3

5

O-ring

Part no. 114

Cái

3

6

O-ring

Part no. 117

Cái

3

7

O-ring

Part no. 125

Cái

3

8

O-ring

Part no. 135

Cái

3

9

O-ring

Part no. 138

Cái

3

10

Sealing ring

Part no. 174

Cái

3

11

Sealing ring

Part no. 104

Cái

9

12

Threaded insert

Part no. 107

Cái

3

V.7

Khớp nối thủy lực băng tải loại FND 490

Cái

1

1

Rolling bearing

Part no. 109

Cái

1

2

Rolling bearing

Part no. 134

Cái

1

3

Shaft seal

Part no. 132

Cái

1

4

Shaft seal

Part no. 111

Cái

1

5

O-ring

Part no. 114

Cái

1

6

O-ring

Part no. 117

Cái

1

7

O-ring

Part no. 125

Cái

1

8

O-ring

Part no. 135

Cái

1

9

O-ring

Part no. 138

Cái

1

10

Sealing ring

Part no. 174

Cái

1

11

Sealing ring

Part no. 104

Cái

3

12

Threaded insert

Part no. 107

Cái

1

V.8

Khớp nối thủy lực băng tải loại FND 565

Cái

1

1

Rolling bearing

Part no. 109

Cái

1

2

Rolling bearing

Part no. 134

Cái

1

3

Shaft seal

Part no. 132

Cái

1

4

Shaft seal

Part no. 111

Cái

1

5

O-ring

Part no. 114

Cái

1

6

O-ring

Part no. 117

Cái

1

7

O-ring

Part no. 125

Cái

1

8

O-ring

Part no. 135

Cái

1

9

O-ring

Part no. 138

Cái

1

10

Sealing ring

Part no. 174

Cái

1

11

Sealing ring

Part no. 104

Cái

3

12

Threaded insert

Part no. 107

Cái

1

V.9

Khớp nối thủy lực băng tải loại FND 655

Cái

1

1

Rolling bearing

Part no. 109

Cái

1

2

Rolling bearing

Part no. 134

Cái

1

3

Shaft seal

Part no. 132

Cái

1

4

Shaft seal

Part no. 111

Cái

1

5

O-ring

Part no. 114

Cái

1

6

O-ring

Part no. 117

Cái

1

7

O-ring

Part no. 125

Cái

1

8

O-ring

Part no. 135

Cái

1

9

O-ring

Part no. 138

Cái

1

10

Sealing ring

Part no. 174

Cái

1

11

Sealing ring

Part no. 104

Cái

3

12

Threaded insert

Part no. 107

Cái

1

VI

Bảo dưỡng sửa chữa định kỳ HGT, động cơ, Phạm vi công việc bao gồm chi phí nhân công, vật tư tiêu hao, công cụ, dụng cụ, máy thi công:
- Vệ sinh HGT và xung quanh sạch sẽ;
- Xả dầu HGT;
- Tháo HGT về workshop để thực hiện bảo dưỡng;
- Kiểm tra tình trạng các bánh răng,
- Đo kiểm tra độ di trục, khe hở ăn khớp bánh răng lưu lại thông số trước khi tháo;
- Đo vị trí vòng bi trên trục và đo vị trí trục trên vỏ HGT và lưu lại thông số;
- Thay thế vòng bi, gioăng phớt;
- Kiểm tra các khuyết tật của bánh răng bằng phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT), kiểm tra tiếp xúc bề mặt ăn khớp của bánh răng bằng bột rả khuôn;
- Tháo, vệ sinh và kiểm tra lớp lót ma sát của bộ giới hạn moment chống quay ngược (Torque-limiting backstop);
- Sơn lại HGT;
- Thay thế dầu;
- Thay thế vòng bi động cơ;
- Thay thế vòng bi gối lắp trục HGT;
- Lắp lại HGT lên máy;
- Nghiệm thu, chạy thử không tải/có tải.

Gói

01

Trước ngày 15/8/2025

(*)

Bảo dưỡng sửa chữa định kỳ khớp nối thủy lực, Phạm vi công việc bao gồm chi phí nhân công, vật tư tiêu hao, công cụ, dụng cụ, máy thi công:
- Vệ sinh khớp nối thủy lực và xung quanh sạch sẽ;
- Xả dầu khớp nối thủy lực ;
- Tháo khớp nối thủy lực về workshop để thực hiện bảo dưỡng;
- Đo kiểm tra độ di trục, khe hở ăn khớp bánh răng lưu lại thông số trước khi tháo;
- Đo vị trí vòng bi trên trục và đo vị trí trục trên vỏ khớp nối thủy lực và lưu lại thông số;
- Thay thế vòng bi, gioăng phớt;
- Kiểm tra tình trạng bên ngoài khớp nối thủy lực;
- Vệ sinh, sơn chống rỉ khớp nối thủy lực;
- Thay thế dầu;
- Thay thế giảm chấn khớp nối cứng;
- Lắp lại khớp nối thủy lực lên máy, căn chỉnh;
- Nghiệm thu, chạy thử không tải/có tải.

Gói

01

Trước ngày 15/8/2025

(**)

(*) 01 gói động cơ và hộp giảm tốc, bao gồm

- 08 động cơ và 08 hộp giảm tốc loại KADS168-K4

- 01 động cơ và 01 hộp giảm tốc loại B3DH05

- 05 động cơ và 05 hộp giảm tốc loại KADS188-Z88-K4

- 01 động cơ và 01 hộp giảm tốc loại H4DH 19

- 01 động cơ và 01 hộp giảm tốc loại B4DH 10

- 01 động cơ và 01 hộp giảm tốc loại B3DH12

- 01 động cơ và 01 hộp giảm tốc loại W4DL08

- 03 động cơ và 03 hộp giảm tốc loại KADS188-Z68-K4

- 02 hộp giảm tốc loại ZHP 4.22 EG

- 02 hộp giảm tốc loại ZHP 4.19 EG

- 02 động cơ và 02 hộp giảm tốc loại B3DH 05

- 01 động cơ và 01 hộp giảm tốc loại B3DH 08

- 01 động cơ và 01 hộp giảm tốc loại B3DH11

- 01 động cơ và 01 hộp giảm tốc loại B3DE13

- 01 động cơ và 01 hộp giảm tốc loại B3DH7

(**) 01 gói khớp nối thuỷ lực bao gồm:

- 01 khớp nối FND 655

- 01 khớp nối 565

- 01 khớp nối FND 490

- 03 khớp nối FND 425

- 01 khớp nối FND370

- 01 khớp nối FNSD SB425

Đề nghị các đơn vị có năng lực, kinh nghiệm và quan tâm đến việc nêu trên gửi báo giá đến Ban Thương mại – PV Power trước 16h00 ngày 04/04/2025.

Để biết thêm thông tin chi tiết, xin liên hệ địa chỉ email như sau: daothithanhthuy@pvpower.vn.

Số điện thoại: 024 22210288 (6737).

;

Bài liên quan

Thông báo mời chào giá
Thông báo mời chào giá
Thứ tư, 09/04/2025 | 09:33
Thông báo mời báo giá Vật tư tiêu hao hệ thống hóa chất NMNĐ Vũng Áng 1 năm 2025
Thông báo mời báo giá Vật tư tiêu hao hệ thống hóa chất NMNĐ Vũng Áng 1 năm 2025
Thứ ba, 08/04/2025 | 15:49
Kết quả lựa chọn nhà thầu và thực hiện gói thầu khám sức khỏe định kỳ cho CBCNV
Kết quả lựa chọn nhà thầu và thực hiện gói thầu khám sức khỏe định kỳ cho CBCNV
Thứ ba, 08/04/2025 | 15:36
Thông báo mời báo giá mua sắm hàng hóa và dịch vụ phục vụ sản xuất kinh doanh năm 2025 cho Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng 1.
Thông báo mời báo giá mua sắm hàng hóa và dịch vụ phục vụ sản xuất kinh doanh năm 2025 cho Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng 1.
Thứ sáu, 04/04/2025 | 17:26
Thông báo kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu  quảng cáo, truyền thông thương hiệu của PV Power
Thông báo kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu quảng cáo, truyền thông thương hiệu của PV Power
Thứ sáu, 04/04/2025 | 16:50
Nhu cầu thuê 04 xe ô tô Toyota Camry và 02 xe Toyota Fortuner để phục vụ sản xuất kinh doanh
Nhu cầu thuê 04 xe ô tô Toyota Camry và 02 xe Toyota Fortuner để phục vụ sản xuất kinh doanh
Thứ sáu, 04/04/2025 | 10:59
Thông báo kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu  Tham gia quảng cáo, truyền thông thương hiệu của PV Power
Thông báo kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu Tham gia quảng cáo, truyền thông thương hiệu của PV Power
Thứ năm, 03/04/2025 | 15:25
Thông báo nhu cầu Mua sắm vật tư lọc gió Tuabin khí cho Nhà máy điện Nhơn Trạch 1 năm 2025.
Thông báo nhu cầu Mua sắm vật tư lọc gió Tuabin khí cho Nhà máy điện Nhơn Trạch 1 năm 2025.
Thứ tư, 02/04/2025 | 15:40
Thông tin KHLCNT gói thầu “Dịch vụ khám sức khỏe định kỳ cho CBCNV Trung tâm Dịch vụ Kỹ thuật tại Văn phòng Hà Nội và PV Power TSC Miền Trung năm 2025”
Thông tin KHLCNT gói thầu “Dịch vụ khám sức khỏe định kỳ cho CBCNV Trung tâm Dịch vụ Kỹ thuật tại Văn phòng Hà Nội và PV Power TSC Miền Trung năm 2025”
Thứ tư, 02/04/2025 | 10:37
Thông báo nhu cầu Mua sắm vật tư, thay thế Chiller 1A, bảo dưỡng tổng thể chiller 1B hệ thống HVAC trung tâm.
Thông báo nhu cầu Mua sắm vật tư, thay thế Chiller 1A, bảo dưỡng tổng thể chiller 1B hệ thống HVAC trung tâm.
Thứ ba, 01/04/2025 | 10:27